Tiền đặt cọc là một phần không thể thiếu trong nhiều giao dịch dân sự, đóng vai trò bảo đảm cho việc thực hiện hợp đồng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về quy định pháp lý và các trường hợp được hoàn trả tiền đặt cọc. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về vấn đề này, giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình một cách tốt nhất.
Khái niệm và quy định về tiền đặt cọc
Theo Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, tiền đặt cọc được định nghĩa là khoản
tiền mà một bên (bên đặt cọc) giao cho bên kia (bên nhận đặt cọc) trong một thời
hạn nhất định. Mục đích của việc đặt cọc là để bảo đảm cho việc giao kết hoặc
thực hiện hợp đồng đã thỏa thuận.
Đặc điểm của tiền đặt cọc
- Tính chất bảo đảm: Đây
là điểm khác biệt chính giữa đặt cọc và tạm ứng. Tiền đặt cọc mang tính chất
bảo đảm thực hiện nghĩa vụ, trong khi tạm ứng chỉ là khoản tiền trả trước
một phần giá trị hợp đồng.
- Hậu quả pháp lý: Khi một
bên vi phạm cam kết trong hợp đồng, hậu quả pháp lý đối với tiền đặt cọc sẽ
khác so với tạm ứng. Cụ thể, bên nhận đặt cọc sẽ phải trả lại gấp đôi số
tiền đã nhận nếu đơn phương từ chối thực hiện hợp đồng. Ngược lại, bên đặt
cọc sẽ mất số tiền đã đặt cọc nếu vi phạm cam kết.
- Hình thức văn bản: Việc
đặt cọc phải được lập thành văn bản để đảm bảo tính pháp lý và tránh tranh
chấp sau này. Văn bản này có thể là hợp đồng đặt cọc riêng biệt hoặc là một
điều khoản trong hợp đồng chính.
Giá trị và loại tài sản đặt cọc
- Giá trị: Giá trị của
tài sản đặt cọc do các bên tự do thỏa thuận, nhưng phải tuân thủ quy định
của pháp luật. Thông thường, mức đặt cọc dao động từ 10% đến 50% giá trị hợp
đồng, tùy thuộc vào lĩnh vực và thỏa thuận cụ thể.
- Loại tài sản: Tài sản
đặt cọc có thể là tiền mặt hoặc các tài sản có giá trị khác như kim khí
quý, đá quý, bất động sản...
Các trường hợp được trả lại tiền đặt cọc
Việc xác định trường hợp được trả lại tiền đặt cọc phụ thuộc vào thỏa thuận
ban đầu và hành vi của các bên trong quá trình thực hiện hợp đồng. Dưới đây là
5 trường hợp phổ biến nhất:
Hợp đồng được thực hiện đúng cam kết
Đây là trường hợp lý tưởng mà mọi hợp đồng đều hướng đến. Khi hợp đồng được
thực hiện đầy đủ và đúng theo các điều khoản đã thỏa thuận, bên nhận đặt cọc có
nghĩa vụ hoàn trả lại tiền đặt cọc cho bên đặt cọc. Khoản tiền này có thể được
trả trực tiếp hoặc được trừ vào nghĩa vụ thanh toán cuối cùng của bên đặt cọc.
Để đảm bảo minh bạch, các bên nên lập biên bản xác nhận việc hoàn trả hoặc khấu
trừ tiền đặt cọc.
Bên nhận đặt cọc từ chối thực hiện hợp đồng
Nếu bên nhận đặt cọc đơn phương từ chối thực hiện hợp đồng mà không có lý
do chính đáng, họ sẽ phải chịu trách nhiệm hoàn trả lại tiền đặt cọc cho bên đặt
cọc. Không chỉ vậy, theo quy định tại Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, bên nhận đặt
cọc còn phải bồi thường cho bên đặt cọc một khoản tiền tương đương với số tiền
đặt cọc ban đầu.
Hai bên thỏa thuận hủy hợp đồng
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu cả hai bên cùng đồng ý hủy bỏ hợp
đồng, thì việc hoàn trả tiền đặt cọc sẽ được thực hiện theo thỏa thuận mới của
hai bên. Cần lưu ý rằng, việc hủy bỏ hợp đồng và thỏa thuận về việc hoàn trả tiền
đặt cọc cần được lập thành văn bản để đảm bảo tính pháp lý.
Bất khả kháng
Bất khả kháng là những sự kiện khách quan, bất ngờ, ngoài ý muốn của con
người và không thể lường trước được, khiến cho việc thực hiện hợp đồng trở nên
không thể. Trong trường hợp này, hợp đồng sẽ được xem xét chấm dứt và bên nhận
đặt cọc có nghĩa vụ hoàn trả lại tiền đặt cọc cho bên đặt cọc.
Hợp đồng đặt cọc vô hiệu
Hợp đồng đặt cọc có thể bị vô hiệu do nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như vi
phạm điều kiện có hiệu lực của hợp đồng, bị lừa dối, ép buộc... Khi hợp đồng đặt
cọc bị vô hiệu, các bên phải khôi phục lại tình trạng ban đầu, tức là bên nhận
đặt cọc phải hoàn trả lại tiền đặt cọc cho bên đặt cọc (theo Điều 131 Bộ luật
Dân sự 2015).
![]() |
Mức đặt cọc mua bán nhà |
>>> Xem thêm: Thủ tục đòi lại tiền cọc đất do vi phạm bởi yếu tố khách quan
Hướng dẫn cách lấy lại tiền đặt cọc
Việc lấy lại tiền đặt cọc cần tuân thủ một quy trình nhất định để đảm bảo
quyền lợi của bạn và tránh những tranh chấp không đáng có.
Gửi văn bản yêu cầu hoàn trả
Bước đầu tiên là gửi văn bản yêu cầu bên nhận đặt cọc hoàn trả lại tiền đặt
cọc. Văn bản này cần nêu rõ thông tin về hợp đồng đặt cọc, số tiền yêu cầu hoàn
trả, căn cứ pháp lý và thời hạn hoàn trả. Bạn cần lưu giữ bằng chứng về việc đã
gửi văn bản yêu cầu này, chẳng hạn như biên nhận gửi thư, email, hoặc tin nhắn
xác nhận.
Thu thập và bảo quản chứng cứ
Bạn cần thu thập đầy đủ các chứng cứ liên quan đến việc đặt cọc, bao gồm:
- Hợp đồng đặt cọc (bản
chính hoặc bản sao có chứng thực)
- Biên lai, giấy tờ chứng
minh việc đã giao tiền đặt cọc
- Các văn bản thỏa thuận,
sửa đổi, bổ sung hợp đồng (nếu có)
- Thư từ, email, tin nhắn
trao đổi giữa hai bên liên quan đến việc đặt cọc
- Các chứng cứ khác có
liên quan đến việc vi phạm hợp đồng (nếu có)
Hãy đảm bảo rằng các chứng cứ này là xác thực và được bảo quản cẩn thận.
Thương lượng với bên nhận đặt cọc
Sau khi gửi văn bản yêu cầu, bạn nên chủ động liên hệ và thương lượng với
bên nhận đặt cọc để tìm kiếm giải pháp hòa giải. Hai bên có thể thỏa thuận về
phương thức hoàn trả (tiền mặt, chuyển khoản...), thời hạn hoàn trả, và các vấn
đề khác liên quan. Nếu đạt được thỏa thuận, hai bên cần lập biên bản ghi nhận nội
dung thỏa thuận và cam kết thực hiện.
Khởi kiện ra tòa án (nếu thương lượng không thành)
Nếu việc thương lượng không đạt được kết quả, bạn có thể xem xét việc khởi
kiện ra tòa án có thẩm quyền để yêu cầu giải quyết tranh chấp. Hồ sơ khởi kiện
cần bao gồm:
- Đơn khởi kiện
- Các tài liệu, chứng cứ
chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của bạn bị vi phạm (theo quy định tại
khoản 4 và khoản 5 Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
Tòa án sẽ thụ lý và giải quyết vụ án theo quy định của pháp luật.
>>> Xem thêm: Thủ tục kiện đòi lại tiền đặt cọc mua đất mới nhất năm 2024
Luật sư hướng dẫn cách lấy lại tiền đặt cọc hiệu quả
Trong quá trình giải quyết các vấn đề liên quan đến tiền đặt cọc, việc
tham khảo ý kiến và nhận sự hỗ trợ từ luật sư là rất cần thiết, đặc biệt là
trong các trường hợp phức tạp hoặc có tranh chấp.
Công ty Luật Long Phan PMT cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ pháp lý toàn
diện về vấn đề tiền đặt cọc, bao gồm:
- Tư vấn pháp lý: Luật
sư sẽ phân tích tình huống cụ thể, xác định căn cứ pháp lý, đánh giá khả
năng thu hồi tiền đặt cọc và tư vấn phương án giải quyết tối ưu nhất.
- Soạn thảo văn bản: Luật
sư sẽ hỗ trợ soạn thảo các văn bản pháp lý cần thiết, bao gồm văn bản yêu
cầu hoàn trả tiền đặt cọc, thông báo, biên bản thỏa thuận...
- Thu thập và bảo quản
chứng cứ: Luật sư sẽ hướng dẫn bạn thu thập đầy đủ các chứng cứ cần thiết
và bảo quản chúng một cách an toàn, hợp pháp.
- Đại diện thương lượng:
Luật sư có thể thay mặt bạn đàm phán, thương lượng với bên nhận đặt cọc để
đạt được thỏa thuận có lợi nhất.
- Hỗ trợ thủ tục khởi kiện
và tố tụng: Nếu phải khởi kiện ra tòa án, luật sư sẽ hỗ trợ bạn chuẩn bị hồ
sơ, tham gia tố tụng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bạn.
- Tư vấn phương án xử lý
và bảo vệ quyền lợi: Trong mọi giai đoạn, luật sư sẽ luôn đồng hành cùng bạn,
tư vấn các phương án xử lý phù hợp và bảo vệ quyền lợi của bạn một cách tốt
nhất.
- Theo dõi và đôn đốc thực
hiện: Sau khi đạt được thỏa thuận hoặc có phán quyết của tòa án, luật sư sẽ
theo dõi và đôn đốc việc thực hiện hoàn trả tiền đặt cọc.
- Hỗ trợ thủ tục thi
hành án: Nếu bên nhận đặt cọc không tự nguyện thực hiện nghĩa vụ hoàn trả,
luật sư sẽ hỗ trợ bạn thực hiện các thủ tục thi hành án.
![]() |
Dịch vụ tư vấn đòi lại tiền đặt cọc mua nhà đất |
Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và am hiểu pháp luật, Công ty Luật Long Phan PMT cam kết mang đến cho bạn dịch vụ pháp lý chất lượng cao, giúp bạn thu hồi tiền đặt cọc một cách hiệu quả và đúng pháp luật. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí.
>>> Xem thêm: Có lấy lại tiền đặt cọc nhà đất khi người bán chết không?
Nguồn trích dẫn từ: Luật Long Phan PMT
Tác giả: Thạc Sĩ - Luật Sư Phan Mạnh Thăng
0 comments
Đăng nhận xét